Từ điển Thiều Chửu过 - quá① Tục dùng như chữ quá 過.
Từ điển Trần Văn Chánh过 - quáXem 過.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng过 - quáMột lối viết giản dị của chữ Quá 過.